1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BRL/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Real của Brazil (BRL) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Real của Brazil và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Real của Brazil, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Real của Brazil hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Real của Brazil để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BRL = 0.2653 CAD ▼ 0,1%

1 CAD = 3.7690 BRL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/BRL

Chuyển đổi Real của Brazil để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BRL/CAD

14.05.2024 0.26524735 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.26560634 ▲ 0,1%
12.05.2024 0.26533516 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.26533331 ▼ 0,2%
10.05.2024 0.26578190 ▼ 0,9%
09.05.2024 0.26815930 ▼ 0,9%
08.05.2024 0.27046812
Xem câu chuyện
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
3 CAD 27 CAD 133 CAD 265 CAD 1 327 CAD 2 653 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
4 BRL 38 BRL 188 BRL 377 BRL 1 885 BRL 3 769 BRL

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang thực tế của Braxin? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Real của Brazil/Đô la Canada (BRL/CAD) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ