1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BRL/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Real của Brazil (BRL) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Real của Brazil và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Real của Brazil, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Real của Brazil hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Real của Brazil để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BRL = 0.1545 GBP ▼ 0,3%

1 GBP = 6.4739 BRL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/BRL

Chuyển đổi Real của Brazil để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BRL/GBP

14.05.2024 0.15447420 ▼ 0,3%
13.05.2024 0.15488141 ▼ 0,4%
12.05.2024 0.15547492 ▲ 0,3%
11.05.2024 0.15493615 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.15516818 ▼ 0,8%
09.05.2024 0.15647254 ▼ 0,7%
08.05.2024 0.15757451
Xem câu chuyện
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
2 GBP 15 GBP 77 GBP 154 GBP 772 GBP 1 545 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
6 BRL 65 BRL 324 BRL 647 BRL 3 237 BRL 6 474 BRL

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang thực tế của Braxin? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Real của Brazil/Bảng Anh (BRL/GBP) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ