1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BRL/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Real của Brazil (BRL) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Real của Brazil và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Real của Brazil, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Real của Brazil hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Real của Brazil để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BRL = 7.6790 UAH ▼ 0,2%

1 UAH = 0.1302 BRL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/BRL

Chuyển đổi Real của Brazil để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BRL/UAH

14.05.2024 7.68146893 ▼ 0,1%
13.05.2024 7.69211565 ▲ 0,3%
12.05.2024 7.67194604 ▼ 0,1%
11.05.2024 7.67681487 ▼ 0,0%
10.05.2024 7.67993572 ▼ 0,6%
09.05.2024 7.72297630 ▼ 0,4%
08.05.2024 7.75190642
Xem câu chuyện
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
8 UAH 77 UAH 384 UAH 768 UAH 3 839 UAH 7 679 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
1 BRL 13 BRL 65 BRL 130 BRL 651 BRL 1 302 BRL

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang thực tế của Braxin? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Real của Brazil/Ukraine Hryvnia (BRL/UAH) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ