1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BTC/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Bitcoin (BTC) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bitcoin và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bitcoin, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bitcoin hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bitcoin để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BTC = 27 028 822 KZT ▲ 0,7%

1 KZT = 0.0000 BTC

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/BTC

Chuyển đổi Bitcoin để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BTC/KZT

13.05.2024 27,017,192.19753297 ▲ 3,7%
12.05.2024 26,848,594.31123747 ▲ 0,0%
11.05.2024 26,782,415.97319147 ▼ 3,7%
10.05.2024 27,382,380.06386969 ▲ 0,0%
09.05.2024 27,104,689.89050228 ▼ 0,0%
08.05.2024 27,510,492.30971304 ▼ 0,0%
07.05.2024 27,958,079.17295413
Xem câu chuyện
Bitcoin (BTC)
1 BTC 10 BTC 50 BTC 100 BTC 500 BTC 1,000 BTC
27 028 822 KZT 270 288 217 KZT 1 351 441 083 KZT 2 702 882 165 KZT 13 514 410 826 KZT 27 028 821 653 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 BTC 0 BTC 0 BTC 0 BTC 0 BTC 0 BTC

Bitcoin là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Bitcoin cũng có thể có tên gọi BTC.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bitcoin? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bitcoin/Tenge Kazakhstan (BTC/KZT) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ