1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BTN/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Bhutan Ngultrum (BTN) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bhutan Ngultrum và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bhutan Ngultrum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bhutan Ngultrum để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BTN = 1.8601 JPY ▼ 0,5%

1 JPY = 0.5376 BTN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/BTN

Chuyển đổi Bhutan Ngultrum để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BTN/JPY

16.05.2024 1.86058324 ▼ 0,4%
15.05.2024 1.86890873 ▼ 0,2%
14.05.2024 1.87335948 ▲ 0,4%
13.05.2024 1.86660152 ▼ 0,0%
12.05.2024 1.86715697 ▲ 0,1%
11.05.2024 1.86589179 ▼ 0,1%
10.05.2024 1.86716946
Xem câu chuyện
Bhutan Ngultrum (BTN)
1 BTN 10 BTN 50 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN
2 JPY 19 JPY 93 JPY 186 JPY 930 JPY 1 860 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
5 BTN 54 BTN 269 BTN 538 BTN 2 688 BTN 5 376 BTN

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển sang Vương quốc Ngultrum của Bhutan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bhutan Ngultrum/Yên Nhật (BTN/JPY) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ