1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BTN/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Bhutan Ngultrum (BTN) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bhutan Ngultrum và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bhutan Ngultrum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bhutan Ngultrum để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BTN = 0.1999 MXN ▼ 0,8%

1 MXN = 5.0038 BTN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/BTN

Chuyển đổi Bhutan Ngultrum để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BTN/MXN

16.05.2024 0.20111874 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.20151951 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.20138979 ▲ 0,3%
13.05.2024 0.20082010 ▼ 0,2%
12.05.2024 0.20113752 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.20098099 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.20125210
Xem câu chuyện
Bhutan Ngultrum (BTN)
10 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN 5,000 BTN 10,000 BTN
2 MXN 20 MXN 100 MXN 200 MXN 999 MXN 1 999 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
5 BTN 50 BTN 250 BTN 500 BTN 2 502 BTN 5 004 BTN

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico khi bạn chuyển sang Vương quốc Ngultrum của Bhutan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bhutan Ngultrum/Peso Mexico (BTN/MXN) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ