1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BTN/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Bhutan Ngultrum (BTN) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bhutan Ngultrum và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bhutan Ngultrum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bhutan Ngultrum để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BTN = 1.0964 RUB ▲ 0,1%

1 RUB = 0.9120 BTN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/BTN

Chuyển đổi Bhutan Ngultrum để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BTN/RUB

16.05.2024 1.09371511 ▼ 0,1%
15.05.2024 1.09520147 ▼ 0,2%
14.05.2024 1.09702990 ▲ 0,0%
13.05.2024 1.09690504 ▼ 0,1%
12.05.2024 1.09833522 ▲ 0,1%
11.05.2024 1.09746839 ▼ 0,1%
10.05.2024 1.09883737
Xem câu chuyện
Bhutan Ngultrum (BTN)
1 BTN 10 BTN 50 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN
1 RUB 11 RUB 55 RUB 110 RUB 548 RUB 1 096 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
9 BTN 91 BTN 456 BTN 912 BTN 4 560 BTN 9 120 BTN

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển sang Vương quốc Ngultrum của Bhutan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bhutan Ngultrum/Đồng rúp Nga (BTN/RUB) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ