1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BWP/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Botswana Pula (BWP) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Botswana Pula và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Botswana Pula, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Botswana Pula hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Botswana Pula để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BWP = 0.1113 AUD ▼ 0,2%

1 AUD = 8.9866 BWP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/BWP

Chuyển đổi Botswana Pula để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BWP/AUD

09.05.2024 0.11125468 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.11147381 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.11133116 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.11112146 ▼ 0,3%
05.05.2024 0.11141613 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.11138203 ▲ 0,2%
03.05.2024 0.11117649
Xem câu chuyện
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
1 AUD 11 AUD 56 AUD 111 AUD 556 AUD 1 113 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
9 BWP 90 BWP 449 BWP 899 BWP 4 493 BWP 8 987 BWP

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Botswana? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Botswana Pula/Đồng đô la Úc (BWP/AUD) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ