1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BWP/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Botswana Pula (BWP) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Botswana Pula và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Botswana Pula, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Botswana Pula hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Botswana Pula để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BWP = 0.3725 BRL ▲ 0,0%

1 BRL = 2.6849 BWP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/BWP

Chuyển đổi Botswana Pula để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BWP/BRL

09.05.2024 0.37239236 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.37242151 ▼ 0,2%
07.05.2024 0.37327568 ▼ 0,2%
06.05.2024 0.37394387 ▲ 0,1%
05.05.2024 0.37352589 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.37341503 ▲ 0,0%
03.05.2024 0.37340858
Xem câu chuyện
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
4 BRL 37 BRL 186 BRL 372 BRL 1 862 BRL 3 725 BRL
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
3 BWP 27 BWP 134 BWP 268 BWP 1 342 BWP 2 685 BWP

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Botswana? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Botswana Pula/Real của Brazil (BWP/BRL) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ