1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BYN/ADA

Chuyển đổi ngoại tệ Ruble Belarus (BYN) và Cardano (ADA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ruble Belarus và Cardano sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ruble Belarus, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cardano, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ruble Belarus hoặc Cardano, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ruble Belarus để Cardano tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BYN = 0.6978 ADA ▲ 1,6%

1 ADA = 1.4330 BYN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ADA/BYN

Chuyển đổi Ruble Belarus để Cardano, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BYN/ADA

12.05.2024 0.69500963 ▲ 1,2%
11.05.2024 0.68667394 ▲ 2,9%
10.05.2024 0.66661292 ▼ 0,4%
09.05.2024 0.66942675 ▼ 1,8%
08.05.2024 0.68190122 ▲ 0,8%
07.05.2024 0.67658179 ▲ 1,9%
06.05.2024 0.66348308
Xem câu chuyện
Ruble Belarus (BYN)
10 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN 5,000 BYN 10,000 BYN
7 ADA 70 ADA 349 ADA 698 ADA 3 489 ADA 6 978 ADA
Cardano (ADA)
1 ADA 10 ADA 50 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA
1 BYN 14 BYN 72 BYN 143 BYN 717 BYN 1 433 BYN

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Cardano bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đồng rúp của Belarus? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus/Cardano (BYN/ADA) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ