1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BYN/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Ruble Belarus (BYN) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ruble Belarus và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ruble Belarus, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ruble Belarus hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ruble Belarus để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BYN = 0.4178 CAD ▼ 0,1%

1 CAD = 2.3932 BYN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/BYN

Chuyển đổi Ruble Belarus để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BYN/CAD

13.05.2024 0.41779863 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.41829123 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.41802296 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.41859326 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.41887494 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.41948236 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.41834017
Xem câu chuyện
Ruble Belarus (BYN)
10 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN 5,000 BYN 10,000 BYN
4 CAD 42 CAD 209 CAD 418 CAD 2 089 CAD 4 178 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
2 BYN 24 BYN 120 BYN 239 BYN 1 197 BYN 2 393 BYN

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đồng rúp của Belarus? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus/Đô la Canada (BYN/CAD) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ