1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BYN/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ Ruble Belarus (BYN) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ruble Belarus và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ruble Belarus, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ruble Belarus hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ruble Belarus để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BYN = 0.2835 EUR ▼ 0,0%

1 EUR = 3.5271 BYN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/BYN

Chuyển đổi Ruble Belarus để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BYN/EUR

13.05.2024 0.28351509 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.28354735 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.28330971 ▼ 0,3%
10.05.2024 0.28403055 ▼ 0,0%
09.05.2024 0.28405067 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.28407000 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.28386874
Xem câu chuyện
Ruble Belarus (BYN)
10 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN 5,000 BYN 10,000 BYN
3 EUR 28 EUR 142 EUR 284 EUR 1 418 EUR 2 835 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
4 BYN 35 BYN 176 BYN 353 BYN 1 764 BYN 3 527 BYN

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đồng rúp của Belarus? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus/Euro (BYN/EUR) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ