1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BYN/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Ruble Belarus (BYN) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ruble Belarus và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ruble Belarus, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ruble Belarus hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ruble Belarus để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BYN = 0.2438 GBP ▼ 0,5%

1 GBP = 4.1015 BYN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/BYN

Chuyển đổi Ruble Belarus để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BYN/GBP

13.05.2024 0.24380096 ▼ 0,5%
12.05.2024 0.24510052 ▲ 0,4%
11.05.2024 0.24409604 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.24438192 ▼ 0,0%
09.05.2024 0.24441676 ▲ 0,0%
08.05.2024 0.24439033 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.24365885
Xem câu chuyện
Ruble Belarus (BYN)
10 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN 5,000 BYN 10,000 BYN
2 GBP 24 GBP 122 GBP 244 GBP 1 219 GBP 2 438 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
4 BYN 41 BYN 205 BYN 410 BYN 2 051 BYN 4 102 BYN

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đồng rúp của Belarus? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus/Bảng Anh (BYN/GBP) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ