1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BYN/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Ruble Belarus (BYN) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ruble Belarus và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ruble Belarus, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ruble Belarus hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ruble Belarus để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BYN = 5.1323 MXN ▲ 0,1%

1 MXN = 0.1948 BYN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/BYN

Chuyển đổi Ruble Belarus để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BYN/MXN

12.05.2024 5.13226080 ▲ 0,1%
11.05.2024 5.12820521 ▼ 0,2%
10.05.2024 5.13687788 ▼ 0,5%
09.05.2024 5.16458307 ▲ 0,0%
08.05.2024 5.16335191 ▲ 0,1%
07.05.2024 5.16017484 ▼ 0,4%
06.05.2024 5.18032736
Xem câu chuyện
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
5 MXN 51 MXN 257 MXN 513 MXN 2 566 MXN 5 132 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
2 BYN 19 BYN 97 BYN 195 BYN 974 BYN 1 948 BYN

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đồng rúp của Belarus? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus/Peso Mexico (BYN/MXN) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ