1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BYN/THB

Chuyển đổi ngoại tệ Ruble Belarus (BYN) và Baht Thái Lan (THB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ruble Belarus và Baht Thái Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ruble Belarus, sẽ được chuyển đổi thành một trường Baht Thái Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ruble Belarus hoặc Baht Thái Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ruble Belarus để Baht Thái Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BYN = 11.2495 THB ▲ 0,5%

1 THB = 0.0889 BYN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược THB/BYN

Chuyển đổi Ruble Belarus để Baht Thái Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BYN/THB

13.05.2024 11.23315281 ▲ 0,3%
12.05.2024 11.19867686 ▼ 0,0%
11.05.2024 11.20219605 ▼ 0,4%
10.05.2024 11.24757316 ▼ 0,1%
09.05.2024 11.26299356 ▼ 0,2%
08.05.2024 11.28063050 ▲ 0,3%
07.05.2024 11.25214991
Xem câu chuyện
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
11 THB 112 THB 562 THB 1 125 THB 5 625 THB 11 250 THB
Baht Thái Lan (THB)
10 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB 5,000 THB 10,000 THB
1 BYN 9 BYN 44 BYN 89 BYN 444 BYN 889 BYN

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu baht Thái bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đồng rúp của Belarus? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus/Baht Thái Lan (BYN/THB) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ