1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BYN/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Ruble Belarus (BYN) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ruble Belarus và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ruble Belarus, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ruble Belarus hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ruble Belarus để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BYN = 0.6036 XRP ▼ 0,3%

1 XRP = 1.6569 BYN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/BYN

Chuyển đổi Ruble Belarus để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BYN/XRP

13.05.2024 0.61193655 ▲ 1,0%
12.05.2024 0.60557420 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.60580778 ▲ 1,5%
10.05.2024 0.59669892 ▲ 1,0%
09.05.2024 0.59048191 ▲ 1,4%
08.05.2024 0.58244604 ▲ 2,7%
07.05.2024 0.56656331
Xem câu chuyện
Ruble Belarus (BYN)
10 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN 5,000 BYN 10,000 BYN
6 XRP 60 XRP 302 XRP 604 XRP 3 018 XRP 6 036 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
2 BYN 17 BYN 83 BYN 166 BYN 828 BYN 1 657 BYN

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đồng rúp của Belarus? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus/Ripple (BYN/XRP) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ