1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BZD/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Belize Dollar (BZD) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Belize Dollar và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Belize Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Belize Dollar hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Belize Dollar để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BZD = 77.6514 JPY ▲ 0,0%

1 JPY = 0.0129 BZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/BZD

Chuyển đổi Belize Dollar để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BZD/JPY

15.05.2024 77.62606645 ▲ 0,0%
14.05.2024 77.62203155 ▲ 0,4%
13.05.2024 77.33472382 ▼ 0,0%
12.05.2024 77.35105541 ▲ 0,1%
11.05.2024 77.29865863 ▼ 0,1%
10.05.2024 77.37620884 ▲ 0,2%
09.05.2024 77.18582951
Xem câu chuyện
Belize Dollar (BZD)
1 BZD 10 BZD 50 BZD 100 BZD 500 BZD 1,000 BZD
78 JPY 777 JPY 3 883 JPY 7 765 JPY 38 826 JPY 77 651 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 BZD 1 BZD 6 BZD 13 BZD 64 BZD 129 BZD

Belize Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-li-xê. Belize Dollar cũng có thể có tên gọi BZD hoặc $, BZ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BZD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển đổi thành belize đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Belize Dollar/Yên Nhật (BZD/JPY) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ