1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BZD/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Belize Dollar (BZD) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Belize Dollar và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Belize Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Belize Dollar hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Belize Dollar để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BZD = 0.6675 SGD ▼ 0,6%

1 SGD = 1.4982 BZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/BZD

Chuyển đổi Belize Dollar để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BZD/SGD

15.05.2024 0.66974974 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.67149665 ▲ 0,0%
13.05.2024 0.67146572 ▼ 0,2%
12.05.2024 0.67279104 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.67222688 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.67266344 ▲ 0,1%
09.05.2024 0.67195475
Xem câu chuyện
Belize Dollar (BZD)
10 BZD 100 BZD 500 BZD 1,000 BZD 5,000 BZD 10,000 BZD
7 SGD 67 SGD 334 SGD 667 SGD 3 337 SGD 6 675 SGD
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
1 BZD 15 BZD 75 BZD 150 BZD 749 BZD 1 498 BZD

Belize Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-li-xê. Belize Dollar cũng có thể có tên gọi BZD hoặc $, BZ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BZD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore khi bạn chuyển đổi thành belize đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Belize Dollar/Singapore Dollar (BZD/SGD) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ