1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 3.7672 BRL ▲ 1,0%

1 BRL = 0.2655 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/BRL

10.05.2024 3.75966083 ▲ 0,8%
09.05.2024 3.72934370 ▲ 0,9%
08.05.2024 3.69731331 ▼ 0,2%
07.05.2024 3.70553522 ▼ 0,3%
06.05.2024 3.71659869 ▲ 0,1%
05.05.2024 3.71259545 ▼ 0,0%
04.05.2024 3.71374902
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
4 BRL 38 BRL 188 BRL 377 BRL 1 884 BRL 3 767 BRL
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
3 CAD 27 CAD 133 CAD 265 CAD 1 327 CAD 2 655 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Real của Brazil (CAD/BRL) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ