1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 999.7382 KRW ▲ 0,2%

1 KRW = 0.0010 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/KRW

10.05.2024 999.03016948 ▲ 0,2%
09.05.2024 997.35227461 ▲ 0,5%
08.05.2024 992.48152997 ▲ 0,0%
07.05.2024 992.08756037 ▼ 0,0%
06.05.2024 992.27906267 ▲ 0,0%
05.05.2024 992.03826267 ▲ 0,0%
04.05.2024 992.03149558
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
1 000 KRW 9 997 KRW 49 987 KRW 99 974 KRW 499 869 KRW 999 738 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 CAD 0 CAD 1 CAD 1 CAD 5 CAD 10 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Hàn Quốc Won (CAD/KRW) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ