1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 0.9907 SGD ▲ 0,3%

1 SGD = 1.0094 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/SGD

10.05.2024 0.98978639 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.98807632 ▲ 0,1%
08.05.2024 0.98663431 ▼ 0,2%
07.05.2024 0.98827471 ▲ 0,0%
06.05.2024 0.98797367 ▲ 0,1%
05.05.2024 0.98704213 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.98691949
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
10 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD 5,000 CAD 10,000 CAD
10 SGD 99 SGD 495 SGD 991 SGD 4 954 SGD 9 907 SGD
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
1 CAD 10 CAD 50 CAD 101 CAD 505 CAD 1 009 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Singapore Dollar (CAD/SGD) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ