1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 28.9453 UAH ▲ 0,5%

1 UAH = 0.0345 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/UAH

10.05.2024 28.89571183 ▲ 0,3%
09.05.2024 28.80069006 ▲ 0,5%
08.05.2024 28.66114426 ▼ 0,2%
07.05.2024 28.70607490 ▼ 0,1%
06.05.2024 28.73745500 ▲ 0,1%
05.05.2024 28.72149592 ▼ 0,1%
04.05.2024 28.73899888
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
29 UAH 289 UAH 1 447 UAH 2 895 UAH 14 473 UAH 28 945 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 CAD 3 CAD 17 CAD 35 CAD 173 CAD 345 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Ukraine Hryvnia (CAD/UAH) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ