1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 11.7181 NOK ▼ 0,2%

1 NOK = 0.0853 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/NOK

21.05.2024 11.74214668 ▼ 0,0%
20.05.2024 11.74293431 ▼ 0,3%
19.05.2024 11.77672636 ▼ 0,3%
18.05.2024 11.80799426 ▲ 0,1%
17.05.2024 11.80000994 ▼ 0,3%
16.05.2024 11.83527062 ▼ 0,4%
15.05.2024 11.88111611
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
12 NOK 117 NOK 586 NOK 1 172 NOK 5 859 NOK 11 718 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
1 CHF 9 CHF 43 CHF 85 CHF 427 CHF 853 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Na Uy Krone (CHF/NOK) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ