1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 22.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 2.0556 XRP ▲ 1,0%

1 XRP = 0.4865 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 22.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/XRP

22.05.2024 2.05045339 ▲ 0,7%
21.05.2024 2.03523848 ▼ 4,6%
20.05.2024 2.13386064 ▲ 0,7%
19.05.2024 2.11970176 ▲ 0,8%
18.05.2024 2.10225027 ▼ 0,8%
17.05.2024 2.11830349 ▼ 1,0%
16.05.2024 2.13922585
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
2 XRP 21 XRP 103 XRP 206 XRP 1 028 XRP 2 056 XRP
Ripple (XRP)
10 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP 5,000 XRP 10,000 XRP
5 CHF 49 CHF 243 CHF 486 CHF 2 432 CHF 4 865 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Ripple (CHF/XRP) hiện tại đã cập nhật 22.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ