1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CLP/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Chile Peso (CLP) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Chile Peso và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Chile Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Chile Peso hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Chile Peso để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CLP = 0.0016 AUD ▲ 0,3%

1 AUD = 611.3258 CLP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/CLP

Chuyển đổi Chile Peso để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CLP/AUD

13.05.2024 0.00163537 ▲ 0,3%
12.05.2024 0.00163121 ▲ 0,7%
11.05.2024 0.00162023 ▼ 0,7%
10.05.2024 0.00163172 ▲ 0,4%
09.05.2024 0.00162568 ▲ 0,1%
08.05.2024 0.00162355 ▲ 0,0%
07.05.2024 0.00162352
Xem câu chuyện
Chile Peso (CLP)
10 CLP 100 CLP 500 CLP 1,000 CLP 5,000 CLP 10,000 CLP
0 AUD 0 AUD 1 AUD 2 AUD 8 AUD 16 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
611 CLP 6 113 CLP 30 566 CLP 61 133 CLP 305 663 CLP 611 326 CLP

Chile Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Chi-lê. Chile Peso cũng có thể có tên gọi CLP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000 CLP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc bạn nhận được khi chuyển đổi sang chilean peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Chile Peso/Đồng đô la Úc (CLP/AUD) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ