1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CLP/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Chile Peso (CLP) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Chile Peso và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Chile Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Chile Peso hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Chile Peso để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CLP = 0.0056 BRL ▼ 0,3%

1 BRL = 179.9861 CLP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/CLP

Chuyển đổi Chile Peso để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CLP/BRL

13.05.2024 0.00555646 ▼ 0,3%
12.05.2024 0.00557488 ▲ 0,8%
11.05.2024 0.00553263 ▼ 0,3%
10.05.2024 0.00554912 ▲ 1,3%
09.05.2024 0.00547867 ▲ 1,0%
08.05.2024 0.00542411 ▼ 0,4%
07.05.2024 0.00544341
Xem câu chuyện
Chile Peso (CLP)
10 CLP 100 CLP 500 CLP 1,000 CLP 5,000 CLP 10,000 CLP
0 BRL 1 BRL 3 BRL 6 BRL 28 BRL 56 BRL
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
180 CLP 1 800 CLP 8 999 CLP 17 999 CLP 89 993 CLP 179 986 CLP

Chile Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Chi-lê. Chile Peso cũng có thể có tên gọi CLP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000 CLP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn nhận được khi chuyển đổi sang chilean peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Chile Peso/Real của Brazil (CLP/BRL) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ