1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CLP/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Chile Peso (CLP) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Chile Peso và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Chile Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Chile Peso hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Chile Peso để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CLP = 0.0117 SEK ▼ 0,4%

1 SEK = 85.4321 CLP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/CLP

Chuyển đổi Chile Peso để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CLP/SEK

13.05.2024 0.01170520 ▼ 0,4%
12.05.2024 0.01174782 ▲ 0,8%
11.05.2024 0.01165928 ▼ 0,3%
10.05.2024 0.01169869 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.01167272 ▲ 0,3%
08.05.2024 0.01163298 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.01162563
Xem câu chuyện
Chile Peso (CLP)
10 CLP 100 CLP 500 CLP 1,000 CLP 5,000 CLP 10,000 CLP
0 SEK 1 SEK 6 SEK 12 SEK 59 SEK 117 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
85 CLP 854 CLP 4 272 CLP 8 543 CLP 42 716 CLP 85 432 CLP

Chile Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Chi-lê. Chile Peso cũng có thể có tên gọi CLP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000 CLP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn nhận được khi chuyển đổi sang chilean peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Chile Peso/Thụy Điển Krona (CLP/SEK) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ