1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 21.5569 JPY ▲ 0,0%

1 JPY = 0.0464 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/JPY

11.05.2024 21.55685912 ▲ 0,0%
10.05.2024 21.55178101 ▲ 0,0%
09.05.2024 21.54467748 ▲ 0,2%
08.05.2024 21.49661875 ▲ 0,5%
07.05.2024 21.39630762 ▲ 0,5%
06.05.2024 21.29275938 ▲ 0,7%
05.05.2024 21.14746017
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
22 JPY 216 JPY 1 078 JPY 2 156 JPY 10 778 JPY 21 557 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 CNY 5 CNY 23 CNY 46 CNY 232 CNY 464 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Yên Nhật (CNY/JPY) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ