1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 189.7274 KRW ▼ 0,0%

1 KRW = 0.0053 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/KRW

12.05.2024 189.72740395
11.05.2024 189.72740395 ▲ 0,2%
10.05.2024 189.36571444 ▲ 0,0%
09.05.2024 189.32170026 ▲ 0,3%
08.05.2024 188.76469906 ▲ 0,3%
07.05.2024 188.16684244 ▲ 0,1%
06.05.2024 187.93173593
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
190 KRW 1 897 KRW 9 486 KRW 18 973 KRW 94 864 KRW 189 727 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 CNY 1 CNY 3 CNY 5 CNY 26 CNY 53 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Hàn Quốc Won (CNY/KRW) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ