1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 2.3220 MXN ▼ 0,0%

1 MXN = 0.4307 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/MXN

11.05.2024 2.32199963 ▼ 0,0%
10.05.2024 2.32294945 ▼ 0,7%
09.05.2024 2.34046939 ▼ 0,0%
08.05.2024 2.34108097 ▲ 0,1%
07.05.2024 2.33952986 ▼ 0,2%
06.05.2024 2.34532535 ▼ 0,0%
05.05.2024 2.34566656
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
2 MXN 23 MXN 116 MXN 232 MXN 1 161 MXN 2 322 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
4 CNY 43 CNY 215 CNY 431 CNY 2 153 CNY 4 307 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Peso Mexico (CNY/MXN) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ