1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 5.4767 UAH ▲ 0,1%

1 UAH = 0.1826 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/UAH

11.05.2024 5.47668135 ▲ 0,1%
10.05.2024 5.46972313 ▲ 0,0%
09.05.2024 5.46705259 ▲ 0,3%
08.05.2024 5.45119521 ▲ 0,1%
07.05.2024 5.44461017 ▲ 0,0%
06.05.2024 5.44269740 ▲ 0,3%
05.05.2024 5.42470362
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
5 UAH 55 UAH 274 UAH 548 UAH 2 738 UAH 5 477 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
2 CNY 18 CNY 91 CNY 183 CNY 913 CNY 1 826 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Ukraine Hryvnia (CNY/UAH) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ