1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. COP/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Colombia (COP) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Colombia và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Colombia, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Colombia hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Colombia để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 COP = 0.0010 AED ▲ 0,6%

1 AED = 1049.1355 COP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/COP

Chuyển đổi Peso Colombia để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ COP/AED

15.05.2024 0.00095316 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.00094741 ▲ 0,3%
13.05.2024 0.00094425 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.00094504 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.00094394 ▼ 0,0%
10.05.2024 0.00094399 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.00094243
Xem câu chuyện
Peso Colombia (COP)
10 COP 100 COP 500 COP 1,000 COP 5,000 COP 10,000 COP
0 AED 0 AED 0 AED 1 AED 5 AED 10 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
1 049 COP 10 491 COP 52 457 COP 104 914 COP 524 568 COP 1 049 136 COP

Peso Colombia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cô-lôm-bi-a. Peso Colombia cũng có thể có tên gọi COP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000 COP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang peso colombian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Colombia/United Arab Emirates Dirham (COP/AED) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ