1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. COP/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Colombia (COP) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Colombia và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Colombia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Colombia hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Colombia để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 COP = 0.0002 GBP ▲ 0,1%

1 GBP = 4852.5601 COP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/COP

Chuyển đổi Peso Colombia để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ COP/GBP

16.05.2024 0.00020611 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.00020596 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.00020529 ▲ 0,1%
13.05.2024 0.00020502 ▼ 0,6%
12.05.2024 0.00020619 ▲ 0,4%
11.05.2024 0.00020527 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.00020519
Xem câu chuyện
Peso Colombia (COP)
10 COP 100 COP 500 COP 1,000 COP 5,000 COP 10,000 COP
0 GBP 0 GBP 0 GBP 0 GBP 1 GBP 2 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
4 853 COP 48 526 COP 242 628 COP 485 256 COP 2 426 280 COP 4 852 560 COP

Peso Colombia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cô-lôm-bi-a. Peso Colombia cũng có thể có tên gọi COP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000 COP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang peso colombian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Colombia/Bảng Anh (COP/GBP) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ