1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. COP/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Colombia (COP) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Colombia và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Colombia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Colombia hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Colombia để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 COP = 0.0044 MXN ▼ 0,1%

1 MXN = 229.1642 COP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/COP

Chuyển đổi Peso Colombia để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ COP/MXN

16.05.2024 0.00436298 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.00436680 ▲ 0,7%
14.05.2024 0.00433717 ▲ 0,6%
13.05.2024 0.00431269 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.00431741 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.00431252 ▼ 0,0%
10.05.2024 0.00431317
Xem câu chuyện
Peso Colombia (COP)
10 COP 100 COP 500 COP 1,000 COP 5,000 COP 10,000 COP
0 MXN 0 MXN 2 MXN 4 MXN 22 MXN 44 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
229 COP 2 292 COP 11 458 COP 22 916 COP 114 582 COP 229 164 COP

Peso Colombia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cô-lôm-bi-a. Peso Colombia cũng có thể có tên gọi COP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000 COP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang peso colombian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Colombia/Peso Mexico (COP/MXN) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ