1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. COP/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Colombia (COP) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Colombia và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Colombia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Colombia hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Colombia để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 COP = 0.0048 ZAR ▲ 0,6%

1 ZAR = 209.5352 COP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/COP

Chuyển đổi Peso Colombia để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ COP/ZAR

15.05.2024 0.00477253 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.00474395 ▲ 0,4%
13.05.2024 0.00472644 ▼ 1,0%
12.05.2024 0.00477182 ▼ 0,1%
11.05.2024 0.00477877 ▲ 0,8%
10.05.2024 0.00474272 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.00475594
Xem câu chuyện
Peso Colombia (COP)
10 COP 100 COP 500 COP 1,000 COP 5,000 COP 10,000 COP
0 ZAR 0 ZAR 2 ZAR 5 ZAR 24 ZAR 48 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
210 COP 2 095 COP 10 477 COP 20 954 COP 104 768 COP 209 535 COP

Peso Colombia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cô-lôm-bi-a. Peso Colombia cũng có thể có tên gọi COP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000 COP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang peso colombian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Colombia/Rand Nam Phi (COP/ZAR) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ