1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CUC/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Cuba Convertible Peso (CUC) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cuba Convertible Peso và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 22.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cuba Convertible Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cuba Convertible Peso hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cuba Convertible Peso để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CUC = 5.1233 BRL ▲ 0,3%

1 BRL = 0.1952 CUC

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 22.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/CUC

Chuyển đổi Cuba Convertible Peso để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CUC/BRL

22.05.2024 5.12340080 ▲ 0,3%
21.05.2024 5.10698563 ▲ 0,1%
20.05.2024 5.10434842 ▲ 0,0%
19.05.2024 5.10337521 ▼ 0,0%
18.05.2024 5.10431471 ▼ 0,4%
17.05.2024 5.12289329 ▼ 0,2%
16.05.2024 5.13260046
Xem câu chuyện
Cuba Convertible Peso (CUC)
1 CUC 10 CUC 50 CUC 100 CUC 500 CUC 1,000 CUC
5 BRL 51 BRL 256 BRL 512 BRL 2 562 BRL 5 123 BRL
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
2 CUC 20 CUC 98 CUC 195 CUC 976 CUC 1 952 CUC

Cuba Convertible Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cuba Convertible Peso cũng có thể có tên gọi CUC hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang peso chuyển đổi Cuba? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cuba Convertible Peso/Real của Brazil (CUC/BRL) hiện tại đã cập nhật 22.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ