1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CUP/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Cuba Peso (CUP) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cuba Peso và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cuba Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cuba Peso hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cuba Peso để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CUP = 51.7406 KRW ▲ 0,3%

1 KRW = 0.0193 CUP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/CUP

Chuyển đổi Cuba Peso để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CUP/KRW

10.05.2024 51.61459839 ▲ 0,0%
09.05.2024 51.61037754 ▲ 0,3%
08.05.2024 51.46261480 ▲ 0,4%
07.05.2024 51.24692027 ▲ 0,1%
06.05.2024 51.20015414 ▲ 0,1%
05.05.2024 51.17151072 ▼ 0,0%
04.05.2024 51.17151091
Xem câu chuyện
Cuba Peso (CUP)
1 CUP 10 CUP 50 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP
52 KRW 517 KRW 2 587 KRW 5 174 KRW 25 870 KRW 51 741 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 CUP 2 CUP 10 CUP 19 CUP 97 CUP 193 CUP

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển đổi sang Cuba peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cuba Peso/Hàn Quốc Won (CUP/KRW) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ