1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CVE/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Cape Verde Escudo (CVE) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cape Verde Escudo và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cape Verde Escudo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cape Verde Escudo hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cape Verde Escudo để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CVE = 0.1063 SEK ▲ 0,2%

1 SEK = 9.4038 CVE

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/CVE

Chuyển đổi Cape Verde Escudo để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CVE/SEK

09.05.2024 0.10608065 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.10609596 ▲ 0,9%
07.05.2024 0.10513776 ▼ 0,1%
06.05.2024 0.10528534 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.10541124 ▲ 0,5%
04.05.2024 0.10491225 ▼ 0,3%
03.05.2024 0.10519574
Xem câu chuyện
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
1 SEK 11 SEK 53 SEK 106 SEK 532 SEK 1 063 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
9 CVE 94 CVE 470 CVE 940 CVE 4 702 CVE 9 404 CVE

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không khi bạn chuyển sang Cape Verde Escudo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo/Thụy Điển Krona (CVE/SEK) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ