1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CVE/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Cape Verde Escudo (CVE) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cape Verde Escudo và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cape Verde Escudo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cape Verde Escudo hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cape Verde Escudo để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CVE = 0.1805 ZAR ▼ 0,2%

1 ZAR = 5.5408 CVE

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/CVE

Chuyển đổi Cape Verde Escudo để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CVE/ZAR

09.05.2024 0.18074035 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.18084080 ▲ 0,8%
07.05.2024 0.17941887 ▼ 0,3%
06.05.2024 0.17992438 ▼ 0,5%
05.05.2024 0.18081737 ▲ 0,4%
04.05.2024 0.18000590 ▲ 0,1%
03.05.2024 0.17985845
Xem câu chuyện
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
2 ZAR 18 ZAR 90 ZAR 180 ZAR 902 ZAR 1 805 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
6 CVE 55 CVE 277 CVE 554 CVE 2 770 CVE 5 541 CVE

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi khi bạn chuyển sang Cape Verde Escudo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo/Rand Nam Phi (CVE/ZAR) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ