1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DASH/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Dash (DASH) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dash và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dash, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dash hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dash để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DASH = 83.0037 AED ▼ 10,3%

1 AED = 0.0120 DASH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/DASH

Chuyển đổi Dash để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

DASH
Dash DASH

Lịch sử tiền tệ DASH/AED

18.06.2024 86.38812091 ▼ 6,7%
17.06.2024 92.56889496 ▼ 2,3%
16.06.2024 94.77309497 ▼ 0,5%
15.06.2024 95.22584921 ▼ 0,5%
14.06.2024 95.72340674 ▼ 0,9%
13.06.2024 96.58752175 ▲ 0,9%
12.06.2024 95.70921467
Xem câu chuyện
Dash (DASH)
1 DASH 10 DASH 50 DASH 100 DASH 500 DASH 1,000 DASH
83 AED 830 AED 4 150 AED 8 300 AED 41 502 AED 83 004 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
0 DASH 1 DASH 6 DASH 12 DASH 60 DASH 120 DASH

Dash là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Dash cũng có thể có tên gọi DASH.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dash? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dash/United Arab Emirates Dirham (DASH/AED) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ