1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DJF/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Djibouti Franc (DJF) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Djibouti Franc và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Djibouti Franc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Djibouti Franc hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Djibouti Franc để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DJF = 0.8766 JPY ▲ 0,0%

1 JPY = 1.1408 DJF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/DJF

Chuyển đổi Djibouti Franc để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DJF/JPY

11.05.2024 0.87657380 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.87646224 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.87436305 ▲ 0,3%
08.05.2024 0.87194733 ▲ 0,5%
07.05.2024 0.86781546 ▲ 0,4%
06.05.2024 0.86448088 ▲ 0,3%
05.05.2024 0.86182120
Xem câu chuyện
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
9 JPY 88 JPY 438 JPY 877 JPY 4 383 JPY 8 766 JPY
Yên Nhật (JPY)
1 JPY 10 JPY 50 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY
1 DJF 11 DJF 57 DJF 114 DJF 570 DJF 1 141 DJF

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang franc djibouti? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Djibouti Franc/Yên Nhật (DJF/JPY) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ