1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DJF/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Djibouti Franc (DJF) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Djibouti Franc và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Djibouti Franc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Djibouti Franc hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Djibouti Franc để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DJF = 0.0611 SEK ▲ 0,1%

1 SEK = 16.3588 DJF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/DJF

Chuyển đổi Djibouti Franc để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DJF/SEK

11.05.2024 0.06112906 ▲ 0,1%
10.05.2024 0.06106175 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.06121287 ▲ 0,1%
08.05.2024 0.06117392 ▲ 0,5%
07.05.2024 0.06088073 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.06079621 ▲ 0,1%
05.05.2024 0.06075569
Xem câu chuyện
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
1 SEK 6 SEK 31 SEK 61 SEK 306 SEK 611 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
16 DJF 164 DJF 818 DJF 1 636 DJF 8 179 DJF 16 359 DJF

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang franc djibouti? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Djibouti Franc/Thụy Điển Krona (DJF/SEK) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ