1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DJF/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Djibouti Franc (DJF) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Djibouti Franc và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Djibouti Franc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Djibouti Franc hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Djibouti Franc để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DJF = 0.2223 UAH ▼ 0,2%

1 UAH = 4.4991 DJF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/DJF

Chuyển đổi Djibouti Franc để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DJF/UAH

12.05.2024 0.22226894 ▼ 0,2%
11.05.2024 0.22266420 ▲ 0,1%
10.05.2024 0.22244062 ▲ 0,3%
09.05.2024 0.22187341 ▲ 0,3%
08.05.2024 0.22111172 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.22082859 ▼ 0,1%
06.05.2024 0.22097259
Xem câu chuyện
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
2 UAH 22 UAH 111 UAH 222 UAH 1 111 UAH 2 223 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
4 DJF 45 DJF 225 DJF 450 DJF 2 250 DJF 4 499 DJF

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang franc djibouti? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Djibouti Franc/Ukraine Hryvnia (DJF/UAH) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ