1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DOP/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Dominican Peso (DOP) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dominican Peso và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dominican Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dominican Peso hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dominican Peso để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DOP = 1.5822 RUB ▲ 0,3%

1 RUB = 0.6320 DOP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/DOP

Chuyển đổi Dominican Peso để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DOP/RUB

10.05.2024 1.57992947 ▲ 0,2%
09.05.2024 1.57704705 ▲ 0,4%
08.05.2024 1.57126920 ▲ 0,1%
07.05.2024 1.57037192 ▼ 0,4%
06.05.2024 1.57656209 ▼ 0,3%
05.05.2024 1.58068696 ▲ 0,1%
04.05.2024 1.57958249
Xem câu chuyện
Dominican Peso (DOP)
1 DOP 10 DOP 50 DOP 100 DOP 500 DOP 1,000 DOP
2 RUB 16 RUB 79 RUB 158 RUB 791 RUB 1 582 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
6 DOP 63 DOP 316 DOP 632 DOP 3 160 DOP 6 320 DOP

Dominican Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hoà Dominica. Dominican Peso cũng có thể có tên gọi DOP hoặc $, RD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 DOP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển đổi sang peso dominican? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dominican Peso/Đồng rúp Nga (DOP/RUB) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ