1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DOP/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Dominican Peso (DOP) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dominican Peso và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dominican Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dominican Peso hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dominican Peso để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DOP = 0.3185 ZAR ▼ 0,2%

1 ZAR = 3.1397 DOP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/DOP

Chuyển đổi Dominican Peso để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DOP/ZAR

10.05.2024 0.31864400 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.31901441 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.31961028 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.31858354 ▲ 0,0%
06.05.2024 0.31844424 ▼ 0,3%
05.05.2024 0.31936292 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.31915917
Xem câu chuyện
Dominican Peso (DOP)
10 DOP 100 DOP 500 DOP 1,000 DOP 5,000 DOP 10,000 DOP
3 ZAR 32 ZAR 159 ZAR 319 ZAR 1 593 ZAR 3 185 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
3 DOP 31 DOP 157 DOP 314 DOP 1 570 DOP 3 140 DOP

Dominican Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hoà Dominica. Dominican Peso cũng có thể có tên gọi DOP hoặc $, RD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 DOP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi khi bạn chuyển đổi sang peso dominican? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dominican Peso/Rand Nam Phi (DOP/ZAR) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ