1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DZD/ADA

Chuyển đổi ngoại tệ Algeria Dinar (DZD) và Cardano (ADA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Algeria Dinar và Cardano sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Algeria Dinar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cardano, hoặc ngược lại. Nhấp vào Algeria Dinar hoặc Cardano, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Algeria Dinar để Cardano tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DZD = 0.0169 ADA ▲ 1,4%

1 ADA = 59.0310 DZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ADA/DZD

Chuyển đổi Algeria Dinar để Cardano, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DZD/ADA

12.05.2024 0.01694556 ▲ 1,5%
11.05.2024 0.01669625 ▲ 3,0%
10.05.2024 0.01619858 ▼ 0,5%
09.05.2024 0.01627737 ▼ 2,0%
08.05.2024 0.01660426 ▲ 0,8%
07.05.2024 0.01646434 ▲ 2,0%
06.05.2024 0.01612723
Xem câu chuyện
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
0 ADA 2 ADA 8 ADA 17 ADA 85 ADA 169 ADA
Cardano (ADA)
1 ADA 10 ADA 50 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA
59 DZD 590 DZD 2 952 DZD 5 903 DZD 29 515 DZD 59 031 DZD

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Cardano bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Algeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Algeria Dinar/Cardano (DZD/ADA) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ