1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DZD/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Algeria Dinar (DZD) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Algeria Dinar và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Algeria Dinar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Algeria Dinar hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Algeria Dinar để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DZD = 0.0112 AUD ▲ 0,0%

1 AUD = 89.1288 DZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/DZD

Chuyển đổi Algeria Dinar để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DZD/AUD

12.05.2024 0.01121972 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.01121816 ▼ 0,3%
10.05.2024 0.01125339 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.01127117 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.01130400 ▲ 0,5%
07.05.2024 0.01125101 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.01123017
Xem câu chuyện
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
0 AUD 1 AUD 6 AUD 11 AUD 56 AUD 112 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
89 DZD 891 DZD 4 456 DZD 8 913 DZD 44 564 DZD 89 129 DZD

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Algeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Algeria Dinar/Đồng đô la Úc (DZD/AUD) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ