1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DZD/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Algeria Dinar (DZD) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Algeria Dinar và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Algeria Dinar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Algeria Dinar hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Algeria Dinar để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DZD = 0.0102 CAD ▲ 0,1%

1 CAD = 98.2429 DZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/DZD

Chuyển đổi Algeria Dinar để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DZD/CAD

12.05.2024 0.01017885 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.01016408 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.01017154 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.01018511 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.01021431 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.01018015 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.01016831
Xem câu chuyện
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
0 CAD 1 CAD 5 CAD 10 CAD 51 CAD 102 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
98 DZD 982 DZD 4 912 DZD 9 824 DZD 49 121 DZD 98 243 DZD

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Algeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Algeria Dinar/Đô la Canada (DZD/CAD) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ