1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DZD/NZD

Chuyển đổi ngoại tệ Algeria Dinar (DZD) và New Zealand Dollar (NZD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Algeria Dinar và New Zealand Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Algeria Dinar, sẽ được chuyển đổi thành một trường New Zealand Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Algeria Dinar hoặc New Zealand Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Algeria Dinar để New Zealand Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DZD = 0.0124 NZD ▲ 0,2%

1 NZD = 80.8985 DZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NZD/DZD

Chuyển đổi Algeria Dinar để New Zealand Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DZD/NZD

12.05.2024 0.01236117 ▲ 0,2%
11.05.2024 0.01234237 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.01234995 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.01235875 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.01240206 ▲ 0,2%
07.05.2024 0.01237653 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.01236976
Xem câu chuyện
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
0 NZD 1 NZD 6 NZD 12 NZD 62 NZD 124 NZD
New Zealand Dollar (NZD)
1 NZD 10 NZD 50 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD
81 DZD 809 DZD 4 045 DZD 8 090 DZD 40 449 DZD 80 899 DZD

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la New Zealand bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Algeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Algeria Dinar/New Zealand Dollar (DZD/NZD) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ