1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DZD/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Algeria Dinar (DZD) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Algeria Dinar và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Algeria Dinar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Algeria Dinar hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Algeria Dinar để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DZD = 0.6819 RUB ▲ 0,2%

1 RUB = 1.4665 DZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/DZD

Chuyển đổi Algeria Dinar để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DZD/RUB

12.05.2024 0.68191677 ▲ 0,2%
11.05.2024 0.68087992 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.68153296 ▲ 0,1%
09.05.2024 0.68056387 ▲ 0,3%
08.05.2024 0.67870989 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.67770435 ▼ 0,4%
06.05.2024 0.68019436
Xem câu chuyện
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
7 RUB 68 RUB 341 RUB 682 RUB 3 410 RUB 6 819 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
1 RUB 10 RUB 50 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB
1 DZD 15 DZD 73 DZD 147 DZD 733 DZD 1 466 DZD

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Algeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Algeria Dinar/Đồng rúp Nga (DZD/RUB) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ